BẢNG BÁO GIÁ SỬA CHỬA TỪNG HẠNG MỤC |
||||||
STT |
Hạng mục thi công công trình |
ĐV T |
Đơn giá vật tư |
Đơn giá nhân công |
Tổng vật tư và nhân công |
Ghi chú |
I |
THI CÔNG THÁO DỞ VÀ ĐẬP PHÁ |
|||||
1 |
Đục nền gạch men cũ |
m² |
|
30,000 |
30,000 |
Nhân công |
2 |
Đục gạch men tường tolet |
m² |
|
45,000 |
45,000 |
Nhân công |
3 |
Đục nền bê tông |
m² |
|
55,000 |
55,000 |
Nhân công |
4 |
Đạp phá tường 100 |
m² |
|
25,000 |
25,000 |
Nhân công |
5 |
Đập phá tường 200 |
m² |
|
40,000 |
40,000 |
Nhân công |
6 |
Tháo bỏ trần thạch cao |
m² |
|
15,000 |
15,000 |
Nhân công |
7 |
Tháo bỏ trần la phông nhựa |
m² |
|
8,000 |
8,000 |
Nhân công |
8 |
Tháo dở mái tôn |
m² |
|
15,000 |
15,000 |
Nhân công |
9 |
Tháo dở cửa cũ |
bộ |
|
75,000 |
75,000 |
Nhân công |
10 |
Tháo dở tủ bếp |
bộ |
|
250,000 |
250,000 |
Nhân công |
II |
THI CÔNG SỬA CHỮA THI CÔNG MÓNG |
|||||
11 |
Thi công đào móng |
md |
|
45,000 |
45,000 |
Nhân công |
12 |
Thi công đào hố ga |
m³ |
|
145,000 |
145,000 |
Nhân công |
13 |
Thi công nâng nền |
m³ |
145,000 |
55,000 |
200,000 |
Cắt san lấp |
14 |
Thi công ban nền |
m² |
|
25,000 |
25,000 |
Nhân công |
15 |
Thi công đóng cốt pha |
m² |
95,000 |
55,000 |
150,000 |
Cốt pha ván phủ phin |
16 |
Thi công sắt cốt + đa kiềng |
md |
125,000 |
55,000 |
180,000 |
Sắt DK16 + DK06 việt nhật |
17 |
Thi công sắt sàn |
kg |
12,500 |
7,500 |
20,000 |
Sắt DK08 + DK06 việt nhật |
18 |
Thi công lăm le đá 2x6 |
m³ |
75,000 |
55,000 |
130,000 |
Đá xanh Bình Điền |
III |
THI CÔNG XÂY TÔ |
|||||
20 |
Thi công xây tường 100mm |
m² |
135,000 |
50,000 |
185,000 |
Gạch tuy nen 8x8x8 cm + xi măng hocim |
21 |
Thi công xây tường 200mm |
m² |
245,000 |
75,000 |
320,000 |
Gạch tuy nen 8x8x8 cm + xi măng hocim |
22 |
Thi công xây tường 100mm ( gạch thẻ) |
m² |
145,000 |
50,000 |
195,000 |
Gạch tuy nen 8x8x8 cm + xi măng hocim |
23 |
Thi công tô tường |
m² |
|
|
|
|
IV |
THI CÔNG CẦU THANG |
|||||
24 |
Thi công cầu thang sắt |
md |
|
200,000 |
200,000 |
|
25 |
Thi công lang cang câù thang |
md |
450,000 |
150,000 |
600,000 |
Lang can sắt theo mẫu |
V |
THI CÔNG MÁI TÔN |
|
|
|
|
|
26 |
Thi công xà gỗ mái |
md |
45,000 |
15,000 |
60,000 |
Sắt hộp 4x8 1,4mm tráng kẽm |
27 |
Thi công lợp tôn mái |
m² |
125,000 |
45,000 |
170,000 |
Tôn lạnh hoa sen 0.5mm |
VI |
THI CÔNG HỆ THỐNG CỬA |
|||||
28 |
Thi công cửa sắt cửa chính |
m² |
125,000 |
175,000 |
300,000 |
Khung sắt hộp 4x8 14mm trán kẽm |
29 |
Thi công cửa sắt cửa cổng |
m² |
110,000 |
175,000 |
285,000 |
Khung sắt hộp 4x8 14mm trán kẽm |
30 |
Thi công cửa nhôm |
m² |
650,000 |
120,000 |
770,000 |
Cửa nhôm hệ 750 |
VII |
THI CÔNG ỐP LÁT GẠCH MEN |
|||||
31 |
Thi công cán nền |
m² |
32,000 |
50,000 |
82,000 |
Vữa 75 xi măng hocim |
32 |
Thi công lát gạch nền |
m² |
25,000 |
50,000 |
75,000 |
Bao vật tư phụ (gạch men chủ đầu tư cung cấp) |
33 |
Thi công ốp gạch tường tolet & tường phòng |
m² |
25,000 |
65,000 |
90,000 |
Bao vật tư phụ (gạch men chủ đầu tư cung cấp) |
VII |
THI CÔNG ĐÁ HOA CƯƠNG |
|||||
34 |
Thi công ốp đá hoa cương bếp + cầu thang |
m² |
650,000 |
150,000 |
800,000 |
Đá trắng suối lau |
VIII |
THI CÔNG TRẦN THẠCH CAO |
|||||
35 |
Thi công la phông nhựa |
m² |
55,000 |
35,000 |
90,000 |
Nhân công + vật tư |
36 |
Thi công thạch cao chìm + thạch cao thã |
m² |
95,000 |
35,000 |
130,000 |
Thạch cao toàn châu |
37 |
Thi công thạch cao kiểu mẫu |
m² |
95,000 |
55,000 |
150,000 |
Thạch cao toàn châu |
IX |
THI CÔNG PHẦN SƠN |
|||||
38 |
Thi công sơn dầu |
m² |
35,000 |
35,000 |
70,000 |
Bạch tuyêt |
39 |
Thi công trét bột trong nhà |
m² |
15,000 |
17,000 |
32,000 |
Việt mỹ |
40 |
Thi công lăn sơn 2 lớp |
m² |
17,000 |
19,000 |
36,000 |
Sơn maxilite |
41 |
Thi công lăn chống vách song |
m² |
25,000 |
27,000 |
52,000 |
Kova c111a |
X |
THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN NƯỚC |
|||||
42 |
Thi công hệ thống điện |
m² |
65,000 |
80,000 |
145,000 |
Dây cavivi - đế âm sino |
43 |
Thi công hệ thống nước |
m² |
65,000 |
65,000 |
130,000 |
Ống nhựa bình minh |
III |
HẠNG MỤC TRONG THI CÔNG |
|||||
Phần xây dựng cơ bản ( nhà thầu cung cấp nhân công) |
||||||
44 |
1. Tổ chức công trường,làm láng trại cho công nhân (nếu mặt bằng thi công cho phép) |
|||||
45 |
2. Vệ sinh mặt bằng thi công, định vị tim, móng cột |
|||||
46 |
3. Đào đất hố móng, móng cọc, dầm móng, đà kieenfgm hầm phan, hó ga, bể nước,… |
|||||
47 |
4. Vệ sinhm thi công phần trên theo bản vẽ thiết kế. |
|||||
48 |
5. Thi công cofa, cốt thép, đổ bê tông, móng, đà kiềng, dầm sàng các lầu, cột, theo các bản vẽ thiết kế. |
|||||
49 |
6. Xây tường gạch 100 mm, 8x8x18, theo bản vẻ thiết kê. Tô trát tường đúng quy chuẩn. |
|||||
50 |
7. Cán bền, các nền lầu, sân thượng, mái nhà vệ sinh. |
|||||
51 |
8. Thi công chồng thấm sê nô, sàn mái, nhà vệ sinh, sân thượng… |
|||||
52 |
9. Lắp đặt hệ thống đường ống cấp và thoát nước nóng lạnh |
|||||
53 |
10. Đóng trần thạch cao trần nhà ( không tô trần nếu đã đóng trần thạch cao) |
|||||
54 |
11. Lắp đặt hệ thống đường dây diện chiếu sáng, để âm, hộp nối. |
|||||
55 |
12.Lắp đặt hệ thống đường dây truyền hình cáp, internet |
|||||
56 |
13. Vệ sinh công trình trước khi bàn giao sử dụng |
|||||
Phần hoàn thiện nhà thầu cung cấp nhân công |
||||||
57 |
1. Ốp lát gạch toàn bộ sàn của nhà theo bản vẻ thiết kế. |
|||||
58 |
2. Ốp gạch, đá trang trí |
|||||
59 |
3. Lắp đặt hệ thống điện và đèn chiếu sáng: công tắc, ổ cắm, bóng đèn,.. |
|||||
60 |
4. Lắp đặt thiết bị vệ sinh, bồn cầu, lavabo, vòi nước. |
|||||
61 |
5. Dựng bao cửa gỗ, cữa sắt |
|||||
62 |
6. Trét mặt tít và sơn nước toàn bộ bên trong và bên ngoài nhà. |